Stt |
MSHV |
Họ Và Tên |
Tên đề Tài |
Mã Số LV |
1 |
02704591 |
Nguyễn Thanh Danh |
Các phương pháp định lượng trong quản lý dự án. Áp dụng tại Công ty Bia Sài Gòn |
CH - ISE
08 - 04 - 01 |
2 |
02706629 |
Huỳnh Văn Bình |
Tái cơ cấu hệ thống phân phối tại Công ty Holcim VN |
CH - ISE
08 - 06 - 02 |
3 |
02706734 |
Trương Anh Quốc |
Xây dựng hệ thống hỗ trợ phân tích và lựa chọn dự án đầu tư |
CH - ISE
08 - 06 - 03 |
4 |
02705608 |
Võ Minh Sơn |
Nghiên cứu thao tác của công nhân tại dây chuyền lắp ráp Nhà máy May của Cty Dệt May Gia Định |
CH - ISE
08 - 05 - 04 |
5 |
02704593 |
Phan Trường Giang |
Cải thiện hệ thống bảo trì tại Công ty Fujikura Fiber Opitics Vietnam |
CH - ISE
08 - 04 - 05 |
6 |
02706636 |
Trương Hiệp Hoà |
Quy hoạch mục tiêu để hoạch định và điều độ sản xuất |
CH - ISE
08 - 06 - 06 |
7 |
02706642 |
Trần Thị Thanh Nguyên |
Xây dựng hệ thống thuyến mô phỏng các quá trình hành vi phương tiện giao thông |
CH - ISE
08 - 06 - 07 |
8 |
02706646 |
Nguyễn Văn Phước Sơn |
Tích hợp kỹ thuật tối ưu và mô phỏng để giải quyết bài toán cân bằng chuyền |
CH - ISE
08 - 06 - 08 |
9 |
02706647 |
Phạm Di Tn |
Ứng dụng GRASP trong thiết kế mặt bằng sản xuất lưới tại Công ty CP Dệt Lưới SG |
CH - ISE
08 - 06 - 09 |
10 |
02706650 |
Nguyễn Đình Thiên |
Thiết kế tối ưu hệ thống chuỗi cung ứng tại Công ty Bibica miền Đông sử dụng kỹ thuật tối ưu và mô phỏng |
CH - ISE
08 - 06 - 10 |
11 |
02704600 |
Nguyễn Văn Anh |
Xy dựng mơ hình v ứng dụng mơ phỏng để đánh giá quy trình lm việc tại chi nhnh Cty dịch vụ Bưu điện |
CH - ISE
08 - 04 - 11 |
12 |
02706651 |
Nguyễn Thị Mai Trâm |
Ứng dụng giải thuật hệ thống miễn dịch nhân tạo cho bài toán điều độ Flowshop đa mục tiêu tại Công ty May Sài gòn |
CH - ISE
08 - 06 - 12 |
13 |
02706639 |
Phạm Thế Lợi |
Ứ dụng thiết kế thực nghiệm trong tối ưu hoá qui trình sản xuất bĩng đèn huỳnh quang |
CH - ISE
08 - 06 - 13 |